Có 2 kết quả:
討還 tǎo huán ㄊㄠˇ ㄏㄨㄢˊ • 讨还 tǎo huán ㄊㄠˇ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for sth back
(2) to recover
(2) to recover
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for sth back
(2) to recover
(2) to recover
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0